Bộ chia tín hiệu Switch - Hub
- Trang chủ
- Thiết bị mạng
- Bộ chia tín hiệu Switch - Hub
Máy tính giá rẻ, máy tính để bàn, Laptop, máy tính văn phòng, máy in, camera, đèn năng lượng mặt trời
BỘ ĐỊNH TUYẾN CÂN BẰNG TẢI DRAYTEK VIGOR 2912
+ GIAO DIỆN
- Cổng Wan: 1 x 10/100 Base-TX, RJ45 hoặc 100M Fibre SFP (Kiểu F/Fn)
- Cổng có thể chuyển đổi LAN/WAN: 1 x 10/100 Base-TX, RJ45
- Cổng lan: 3 x 10/100 Base, RJ45
- Cổng USB: 1 x USB 2.0 cho modem USB 3G/4G/LTE, bộ lưu trữ, máy in hoặc nhiệt kế
- 2.4GHz WLAN: 300Mbps 802.11n (kiểu n)
+ SỨC CHỨA
- Tần số tối đa phiên NAT: 30.000
- Số lượng VPN tối đa hoạt động cùng lúc: 16
- Tối đa OpenVPN + SSL VPN đồng thời: 8
- KẾT NỐI INTERNET
- IPv4: PPPoe, DHCP, IP tĩnh, PPTP/L2TP
- IPv6: PPP, DHCPv6, IP tĩnh, TSPC, AICCU, Đường hầm tĩnh 6in4, 6in4
- Đa VLAN/PVC: có
- Chuyển đổi dự phòng WAN: có
- WAN hoạt động theo yêu cầu: Lỗi liên kết, Ngưỡng lưu lượng truy cập
- Phát hiện kết nối: ARP, Ping
- DNS động: có
- DrayDDNS: có
+ LAN Management
- VLAN: 802.1q Tag-based, Port-based
- Số lượng VLAN tối đa: 8
- DHCP Server: Multpiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
- Port Mirroring: có
- DNS Server cục bộ: có
- Cổng thông tin điểm phát sóng: có
+ Networking
- Định tuyến: Định tuyến tĩnh IPV4, Định tuyến tĩnh IPV6, Bộ định tuyến liên VLAN, RIP
- Định tuyến dựa theo chính sách: có
- Bảo mật DNS: có
- Multicast: IGMP Proxy, IGMP Snooping, Bonjour
- Chia sẻ tệp: SMB
+ VPN
- LAN-to-LAN: có
- Teleworker-to-LAN: có
- Các giao thức: PPTP, L2TP, IPsec, L2TP qua IPsec, SSL, GRE, IKEv2
- Người dùng xác thực: Cục bộ, RADIUS, LDEP, mOTP
- Xác thực IKE: Khóa chia sẻ, X.509
- Xác thực IPsec: SHA1, MD5
-VPN 1 tay: có
- NAT-Traversal: có
+ Tường lửa và nội dung
- NAT: Chuyển hướng cổng, Kích hoạt cổng, Mát chủ DMZ, UPnP
- ALG (Cổng lớp ứng dụng): SIP, RTFP, FTP, H.323
- VPN Passthrough: PPTP, L2TP,IPsec
- Chính sách tường lửa trên IP: có
- Nội dung phân loại: Ứng dụng, URP, Rừ khóa DNS, Tính năng web, Danh mục Web,...
- Phòng thủ tấn công DoS: có
+ Quản lý băng thông
- Giới hạn băng thông trên IP: có
- Giới hạn phiên trên IP: có
- QnS: TOS, DSCP, 802.1p, Địa chỉ IP, Port
- Ưu tiên VoIP: có
+ Mạng LAN không dây
- Số lượng SSID: 4
- Bảo vệ: WEP, WPA, WPA2, WPS
- Xác thực: Khóa chia sẻ trước, 802.1X
- Công bằng AirTime: có
- WMM: có
- WDS: Cầu nối, Bộ lặp
- Kiểm soát truy cập: Danh sách truy cập, phân loại máy ngoài + loại bỏ những IP không cần thiết, ẩn SSID, Lập lịch Wifi
+ QUẢN LÝ
- Dịch vụ địa Phương: HTTP, HTTPS, Telnet, SSH, TR069
- Định cấu hình Xuất nhập tệp: có
- Tương thích tệp cấu hình: Vigor 2910
- Nâng cấp chương trình cơ sở: TFTP, HTTP, TR-069
- Đặc quyền quản trị 2 cấp: có
- Kiểm soát truy cập: Danh sách truy cập, bảo vệ vũ phu
- Syslog: có
- SNMP: v2, v2c, v3
- Thông báo: SMS, E-mail
- Quản lý bở VigorACS: có
+ Thông tin bên ngoài sơ bộ
- Nguồn cấp: AC 12V @ 1.5A
- Kích thước: 220 x 160 x 36 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 45 độ C
- Độ ấm hoạt động: 10 --> 90%
Chứng chỉ: CLICK
BỘ ĐỊNH TUYẾN CÂN BẰNG TẢI DRAYTEK VIGOR 2912
+ GIAO DIỆN
- Cổng Wan: 1 x 10/100 Base-TX, RJ45 hoặc 100M Fibre SFP (Kiểu F/Fn)
- Cổng có thể chuyển đổi LAN/WAN: 1 x 10/100 Base-TX, RJ45
- Cổng lan: 3 x 10/100 Base, RJ45
- Cổng USB: 1 x USB 2.0 cho modem USB 3G/4G/LTE, bộ lưu trữ, máy in hoặc nhiệt kế
- 2.4GHz WLAN: 300Mbps 802.11n (kiểu n)
+ SỨC CHỨA
- Tần số tối đa phiên NAT: 30.000
- Số lượng VPN tối đa hoạt động cùng lúc: 16
- Tối đa OpenVPN + SSL VPN đồng thời: 8
- KẾT NỐI INTERNET
- IPv4: PPPoe, DHCP, IP tĩnh, PPTP/L2TP
- IPv6: PPP, DHCPv6, IP tĩnh, TSPC, AICCU, Đường hầm tĩnh 6in4, 6in4
- Đa VLAN/PVC: có
- Chuyển đổi dự phòng WAN: có
- WAN hoạt động theo yêu cầu: Lỗi liên kết, Ngưỡng lưu lượng truy cập
- Phát hiện kết nối: ARP, Ping
- DNS động: có
- DrayDDNS: có
+ LAN Management
- VLAN: 802.1q Tag-based, Port-based
- Số lượng VLAN tối đa: 8
- DHCP Server: Multpiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC
- Port Mirroring: có
- DNS Server cục bộ: có
- Cổng thông tin điểm phát sóng: có
+ Networking
- Định tuyến: Định tuyến tĩnh IPV4, Định tuyến tĩnh IPV6, Bộ định tuyến liên VLAN, RIP
- Định tuyến dựa theo chính sách: có
- Bảo mật DNS: có
- Multicast: IGMP Proxy, IGMP Snooping, Bonjour
- Chia sẻ tệp: SMB
+ VPN
- LAN-to-LAN: có
- Teleworker-to-LAN: có
- Các giao thức: PPTP, L2TP, IPsec, L2TP qua IPsec, SSL, GRE, IKEv2
- Người dùng xác thực: Cục bộ, RADIUS, LDEP, mOTP
- Xác thực IKE: Khóa chia sẻ, X.509
- Xác thực IPsec: SHA1, MD5
-VPN 1 tay: có
- NAT-Traversal: có
+ Tường lửa và nội dung
- NAT: Chuyển hướng cổng, Kích hoạt cổng, Mát chủ DMZ, UPnP
- ALG (Cổng lớp ứng dụng): SIP, RTFP, FTP, H.323
- VPN Passthrough: PPTP, L2TP,IPsec
- Chính sách tường lửa trên IP: có
- Nội dung phân loại: Ứng dụng, URP, Rừ khóa DNS, Tính năng web, Danh mục Web,...
- Phòng thủ tấn công DoS: có
+ Quản lý băng thông
- Giới hạn băng thông trên IP: có
- Giới hạn phiên trên IP: có
- QnS: TOS, DSCP, 802.1p, Địa chỉ IP, Port
- Ưu tiên VoIP: có
+ Mạng LAN không dây
- Số lượng SSID: 4
- Bảo vệ: WEP, WPA, WPA2, WPS
- Xác thực: Khóa chia sẻ trước, 802.1X
- Công bằng AirTime: có
- WMM: có
- WDS: Cầu nối, Bộ lặp
- Kiểm soát truy cập: Danh sách truy cập, phân loại máy ngoài + loại bỏ những IP không cần thiết, ẩn SSID, Lập lịch Wifi
+ QUẢN LÝ
- Dịch vụ địa Phương: HTTP, HTTPS, Telnet, SSH, TR069
- Định cấu hình Xuất nhập tệp: có
- Tương thích tệp cấu hình: Vigor 2910
- Nâng cấp chương trình cơ sở: TFTP, HTTP, TR-069
- Đặc quyền quản trị 2 cấp: có
- Kiểm soát truy cập: Danh sách truy cập, bảo vệ vũ phu
- Syslog: có
- SNMP: v2, v2c, v3
- Thông báo: SMS, E-mail
- Quản lý bở VigorACS: có
+ Thông tin bên ngoài sơ bộ
- Nguồn cấp: AC 12V @ 1.5A
- Kích thước: 220 x 160 x 36 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 45 độ C
- Độ ấm hoạt động: 10 --> 90%
Chứng chỉ: CLICK
Bảo hành 1 năm.