Máy in
- Hiệu suất in: Up to 21 ppm (A4, normal)
- Bộ nhớ RAM: 256MB
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi (Black/ Colour)
- In hai mặt tự động nhanh chóng
- Wifi - in không dây nhanh chóng
- In mạng - cho phép chia sẻ máy in nhanh chóng, tin cậy
- Công suất hàng tháng đạt tới 40.000 trang
- Hộc chứa giấy chứa được 250 tờ.
THƯƠNG HIỆU | HP |
---|---|
MÀU SẢN PHẨM | Trắng |
THỜI HẠN BẢO HÀNH | 12 tháng |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
XUẤT XỨ | China |
TÍNH NĂNG | Không xác định |
LOẠI MỰC IN SỬ DỤNG | Mực CF500A (Black:) 1.400 trang; CF501A (Cyan); CF502A (Yellow); CF503A (Magenta): 1.300 trang |
TỐC ĐỘ IN ĐEN TRẮNG | Up to 21 ppm (A4, normal) |
TỐC ĐỘ IN MÀU | Up to 21 ppm (A4, normal) |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 600 x 600 dpi (Black/ Colour) |
THỜI GIAN IN TRANG ĐẦU TIÊN | Black (A4, ready): As fast as 10.30 sec; Black (A4, sleep): As fast as 12 sec Colour (A4, ready): As fast as 11.90 sec; Colour (A4, sleep): As fast as 12.3 sec |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ | Có |
CÔNG SUẤT IN HÀNG THÁNG | 40.000 trang |
IN TRỰC TIẾP TỪ THIẾT BỊ DI ĐỘNG | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Mobile Apps |
KẾT NỐI | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; 802.11n 2.4/5GHz wireless; Walkup host USB port |
THÔNG TIN GIẤY | Không xác định |
KHỔ GIẤY KHAY TỰ ĐỘNG | Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257);B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Postcard(JIS)(100 x 147); Double Postcard(JIS)(147 x 200); Envelope #10(105 x 241); Envelope Monarch(98 x 191); Envelope B5(176 x 250); Envelope C5(162 x 229); Envelope DL(110 x 220); A5-R(210 x 148) |
KHAY NẠP GIẤY TAY | 1 tờ |
KHỔ GIẤY KHAY TAY | 76 x 127 to 216 x 356 mm |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG | 250 tờ |
KHAY GIẤY RA | 100 tờ |
PHẦN CỨNG | Không xác định |
BỘ NHỚ CHUẨN | 256MB |
BỘ NHỚ TỐI ĐA | 256MB |
NGUỒN ĐIỆN VÀO | 220 to 240 VAC |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 381 watts (active printing), 7.5 watts (ready), 0.8 watt (sleep), 0.1 watt (Manual-Off), 0.1 (Auto Off/Manual On), 0.8 watt (Auto Off/Wake on LAN |
HỆ ĐIỀU HÀNH HỖ TRỢ | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8; Windows Server support is provided via the command line installer and supports Win Server 2008 R2 and higher. Apple® OS X: Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); 1.5 GB HD; Internet required; USB. Linux |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | Không xác định |
KÍCH THƯỚC | 39.2 x 41.9 x 24.7 cm |
TRỌNG LƯỢNG (KGS) | 14.8000 |
Bảo hành : 12 tháng.