Bộ chia tín hiệu Switch - Hub
- Trang chủ
- Thiết bị mạng
- Bộ chia tín hiệu Switch - Hub
Máy tính giá rẻ, máy tính để bàn, Laptop, máy tính văn phòng, máy in, camera, đèn năng lượng mặt trời
Các thiết bị chuyển mạch Aruba JL682A là Switch Gigabit thuộc dòng sản phẩm Aruba Instant On 1930, với 24 cổng GE RJ45, 2 cổng Uplink 1 Gigabit sử dụng module quang 1GE, cung cấp các kết nối tốc độ cao cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc văn phòng chi nhánh.
Ứng dụng Aruba Instant On cung cấp quy trình công việc chung cho JL682A và access points giúp dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý mạng của bạn từ xa mà không cần thêm phần cứng như Cloud hoặc VPN. Bạn cũng có thể cập nhật Firmware trên các thiết bị Instant On của mình trực tiếp từ đám mây bất cứ khi nào bạn muốn, mọi lúc mọi nơi..
Thông tin sản phẩm
- Support 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports; 4 SFP/SFP+ 1000/10000 Mbps ports.
- CPU: ARM Cortex-A9 @ 800 MHz.
- Memory And Flash: 512MB SDRAM, 256MB flash.
- Packet buffer: 1.5MB.
- Dimensions (W x D x H): 44.25 x 22.15 x 4.39 cm (1U height).
- Hàng chính hãng HP.
Model | JL682A |
General | |
I/O Ports and Slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory And Flash | 512 MB SDRAM 256 MB flash |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |
Device Management | Aruba Instant On solution; Web browser; SNMP Manager |
Performance | |
100Mb latency | 100Mb latency: < 4.7 uSec Packet size: 64B |
1000Mb latency | 1000Mb latency: <2.4 uSec Packet size: 64B |
10000Mb latency | 10000Mb latency: <1.3 uSec Packet size: 64B |
Throughput | Throughput (Mpps): 95.23 Mpps Packet size: 64B |
Switching capacity | 128 Gbps |
Routing table size (# of static entries) | 32 |
MAC address table size (# of entries) | 16,000 |
Reliability MTBF (years) | 158 |
Physical Characteristics | |
Dimensions (W x D x H) | (44.25 x 22.15 x 4.39 cm (1U height) |
Weight | 2.41 kg |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustic | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50-60 Hz |
AC voltage | 100-240V |
Current | 0.5/0.3 A |
Maximum power rating | 22.6 W |
Idle power | 9.3 W |
Power supply | Internal power supply |
- Bảo hành 36 tháng