Màn hình máy tính
- Trang chủ
- Máy tính
- Màn hình máy tính
Máy tính giá rẻ, máy tính để bàn, Laptop, máy tính văn phòng, máy in, camera, đèn năng lượng mặt trời
Thiết bị có hỗ trợ kết nối HDMI có toàn bộ phần cứng cần thiết để nhận tín hiệu đầu vào Giao diện đa phương tiện độ nét cao (HDMI). Cáp HDMI cho phép tất cả tín hiệu âm thanh và video số có chất lượng cao được truyền qua một dây cáp duy nhất từ máy tính hay bất kỳ nguồn AV nào (bao gồm hộp cài đặt, đầu phát DVD, đầu thu A/V và máy quay video).
LED Trắng là thiết bị có trạng thái đặc, chiếu sáng với độ sáng đầy đủ, nhất quán nhanh hơn để tiết kiệm thời gian khởi động. LED không chứa thủy ngân, cho phép tái chế thân thiện với môi trường và quá trình thải bỏ. LED cho phép kiểm soát việc làm tối dần đèn nền LCD, giúp tỉ lệ tương phản cực kỳ cao. Nó cũng giúp tạo ra màu sắc tốt hơn nhờ vào độ sáng nhất quán trong toàn màn hình.
Màn hình Philips với đèn nền LED không chứa thủy ngân, một trong những chất tự nhiên độc hại nhất ảnh hưởng đến con người và động vật. Việc này giúp giảm tác động đến môi trường trong toàn bộ chu trình sống của màn hình, từ khi sản xuất đến thải bỏ.
Model: | 203V5 |
Loại bảng LCD: | TFT-LCD |
Loại đèn nền: | Hệ thống W-LED |
Kích thước bảng: | 19,5 inch / 49,5 cm |
Khung xem hiệu quả: | 433,9 (Ngang) x 236,3 (Dọc) |
Tỉ lệ kích thước: | 16:9 |
Độ phân giải tốt nhất: | 1600 x 900 @ 60 Hz |
Thời gian phản hồi (thông thường): | 5 ms |
Độ sáng: | 200 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản (thông thường): | 600:1 |
Bước điểm ảnh: | 0,26 x 0,26 mm |
Góc nhìn: | 90º (Ngang) / 65º (Dọc) |
Số màu màn hình: | 16,7 triệu |
Tần số quét: | 30 -83 kHz (Ngang) / 56 -76 Hz (Dọc) |
Đầu vào tín hiệu: | VGA (Analog HDMI (kỹ thuật số, HDCP) |
Đầu vào đồng bộ: | Đồng bộ riêng rẽ Đồng bộ khi bật xanh |
Công Suất: | Chế độ bật: 17,69 W (điển hình), 18,46 W (tối đa) Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình) Chế độ tắt: 0,5 W (điển hình) Chỉ báo đèn LED nguồn: (Vận hành – Trắng)(Chế độ chờ – Trắng (nhấp nháy)) Nguồn điện: AC 100-240 V, 50-60 Hz |
Kích thước: | Sản phẩm với chân đế (mm): 465 x 345 x 170 mm Sản phẩm không kèm chân đế (mm): 465 x 285 x 48 mm Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu): 503 x 350 x 109 mm |
Khối lượng: | Sản phẩm kèm chân đế (kg): 2,33 kg Sản phẩm không kèm chân đế (kg): 2,03 kg Sản phẩm với bao bì (kg): 3,23 kg |