Máy in
Máy in HP OfficeJet Pro 8730 All-in-One Thông số kỹ thuật
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 24 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 36 ppm [5]
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 20 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 36 ppm [5]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 10 giây [6]
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Dpi được tối ưu hóa lên đến 1200 x 1200 trên giấy thường từ 600 x 600 dpi đầu vào Màu: Dpi được tối ưu hóa lên đến 2400 x 1200 trên Giấy in Ảnh Nâng cao HP, 600 x 600 dpi đầu vào
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
250 đến 2000
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)
Dpi được tối ưu hóa lên đến 2400 x 1200 trên Giấy in Ảnh Nâng cao HP, 600 x 600 dpi đầu vào
CÔNG NGHỆ IN
HP Thermal Inkjet
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
Windows PCL6 Discrete, Mac PS, Windows HP UPD (PCL6, PS) , Linux, UNIX, SAP
MÀN HÌNH
Màn hình cảm ứng CGD 4,3"
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 Ghz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực OfficeJet HP 955 Màu đen (~1000 trang), Hộp mực OfficeJet HP 955 Màu lục lam, Hộp mực OfficeJet HP 955 Màu đỏ tươi, Hộp mực OfficeJet HP 955 Màu vàng: tổng công suất (~700 trang); Hộp mực OfficeJet Đen HP 955XL (~2000 trang), Hộp Mực OfficeJet Lục lam HP 955XL, Hộp Mực OfficeJet Đỏ HP 955XL, Hộp Mực OfficeJet Vàng HP 955XL tổng công suất (~1600 trang); Hộp Mực OfficeJet Đen HP 959XL (~3000 trang) Máy in này sử dụng cơ chế bảo mật động, có thể được cập nhật định kỳ qua các bản cập nhật vi chương trình. Máy in này chỉ dùng được với hộp mực có chip HP chính hãng. Hộp mực dùng chip không chính hãng HP có thể bị ngừng hoạt động hoặc hoạt động không đúng chức năng. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/learn/ds
NGÔN NGỮ IN
HP PCLXL (PCL6), PCL5, PDF nguyên bản, mô phỏng Mức 3 HP Postscript
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In Trực tiếp Không dây Các hoạt động không dây chỉ tương thích với các hoạt động 2,4 GHz. Cũng có thể cần phải có ứng dụng hoặc phần mềm và đăng ký tài khoản HP ePrint. Một số tính năng cần mua phụ kiện tùy chọn. Tìm hiểu thêm tại địa chỉ http://www.hp.com/go/mobileprinting [4]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, Ethernet tích hợp sẵn, Wi-Fi 802.11b/g/n
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
1 USB 2.0; 1 USB Chủ; 1 Ethernet; 1 Không dây 802.11b/g/n; 2 RJ-11 cổng hiện đại
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Hỗ trợ máy chủ Jetdirect bên ngoài sau đây; Chỉ in: Máy chủ In Bên ngoài HP Jetdirect en1700 (J7988G), Máy chủ In Bên ngoài Ethernet Nhanh HP Jetdirect en3700 cho các Thiết bị ngoại vi USB 2.0 Tốc độ Cao có Mạng (J7942G), máy chủ in bên ngoài Ethernet Nhanh và không dây 802.11b/g cho HP Jetdirect ew2400 (USB 2.0, 10/100Base-TX, 802.11b/g) (J7951G), Máy chủ In Không dây 802.11b/g cho HP Jetdirect ew2500 (J8021A); Các phụ kiện được hỗ trợ khác: Apple AirPort Express, Apple AirPort Extreme, Apple Airport Time Capsule
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: (chỉ 32 bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Apple OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks; 1 GB HD; Cần có Internet; USB Linux (Để biết thêm thông tin, truy cập http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Apple® OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks; 1 GB HD; Cần có Internet; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: (chỉ 32 bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Apple OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks; 1 GB HD; Cần có Internet; USB Linux (Để biết thêm thông tin, truy cập http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) Không hỗ trợ Windows XP (64 bit) và Windows Vista (64 bit)
BỘ NHỚ
512MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
512 MB
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 250 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay nạp giấy tùy chọn 250 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 150 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
DUNG LƯỢNG ĐẦU VÀO TỐI ĐA (PHONG BÌ)
Lên đến 30
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Có, Không viền cho A4 và Không viền cho khổ Letter
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A4; A5; A6; B5 (JIS); Phong bì (DL, C5, C6, Chou 3, Chou 4); Thiệp (Hagaki, Ofuku Hagaki)
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Loại thường; HP EcoFFICIENT; Giấy Thuyết trình Cao cấp HP Không bóng 120g; Giấy Tập sách nhỏ Gập Ba HP Bóng 180g; Giấy Tập sách nhỏ HP Không bóng 180g; Giấy Tập sách nhỏ HP Bóng 180g; Giấy Ảnh Cao cấp HP; Trong lượng nhẹ 60-74g Trung bình 85-95g; Giấy bìa; Giấy Thường Dày; Tiêu đề thư
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 đến 105 g/m² (giấy thường); 220 đến 280 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì); 163 đến 200 g/m² (thiệp)
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
Tối đa 35 watt, 0,14 watt (Chế độ Tắt Thủ công), 7,20 watt (Chế độ Chờ), 1,30 watt (Chế độ Ngủ) [3] Chỉ số công suất được dựa trên quy trình kiểm tra ENERGY STAR® OM với đầu vào 230 VAC, 50 Hz.
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
5 tới 40ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
25 đến 75% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
49,95 x 44,97 x 32,73 cm (diện tích chiếm dụng trên mặt bàn); 49,95 x 53,01 x 32,73 cm (tích hợp bộ song công, không cần phải mở rộng khay giấy ra) [1]
TRỌNG LƯỢNG
15,2 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI
18,7 kg
CÓ GÌ TRONG Ô
Máy in HP OfficeJet Pro 8730 All-in-one; Hộp mực Màu đen Cài đặt OfficeJet HP 955 (~900 trang); Hộp mực Cài đặt OfficeJet HP 955 Màu lục lam, Hộp mực Cài đặt OfficeJet HP 955 Màu hồng sẫm, Hộp mực Cài đặt OfficeJet HP 955 Màu vàng (tổng năng suất ba màu ~420 trang); Dây nguồn; Dây Điện thoại; Hướng dẫn cài đặt; Cáp ethernet; Cáp USB [Để biết thông tin về dung lượng mực và năng suất trang, hãy truy cập hp.com/go/learnaboutsupplies]
KÈM THEO CÁP
1 cáp USB, 1 Ethernet, 1 dây điện thoại.
BẢO HÀNH
Bảo hành Giới hạn 1 năm (Gửi trả HP/Người bán – Trao đổi Thiết bị)
Thông tin thêm: https://www8.hp.com/vn/vi/printers/product-details/7902053