Máy in
Máy in laser đen trắng đa năng Canon i-SENSYS MF443dw
MSP: ĐQ-2021312152717
Liên hệ
Máy in laser đen trắng đa năng Canon i-SENSYS MF443dw
Sử dụng mực in | Cartridge 057 (3.100 trang theo độ phủ mực 5%) |
---|---|
Tốc độ in đen trắng | 38 trang/phút (A4), 40 trang/phút (Letter), 31 trang/phút (2 mặt - A4), 33 trang/phút (2 mặt - Letter) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu | Xấp xỉ 5,5 giây |
In 2 mặt tự động | In hai mặt tự động |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n |
Khổ giấy khay tự động | A4, A5, A5 (Landscape), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Custom sizes: Min. 105 x 148 mm, Max. 216.0 x 355.6 mm. |
Khay tay | 100 tờ |
Khổ giấy khay tay | A4, A5, A5 (Landscape), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Indexcard, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Custom sizes: Min 76.2 x 127 mm, Max. 216.0 x 355.6 mm. |
Khay tự động | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Tốc độ copy | 38 trang/phút, 30 trang/phút (2 mặt) |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Copy 2 mặt | 2-sided to 2-sided (Automatic) |
Phóng to, thu nhỏ | 25 - 400%, biên độ 1% |
Copy tối đa | Lên tới 999 bản |
Kiểu scan | Mặt kính phẳng, ADF |
Tốc độ scan | Đen trắng 1 mặt: 38ipm (300x600dpi) Màu 1 mặt: 13ipm (300x600dpi) Đen trắng 2 mặt: 70ipm (300x600dpi) Màu 2 mặt: 26ipm (300x600dpi) |
Scan 2 mặt | Có |
Độ phân giải scan | 600 x 600 dpi, 9600 x 9600 dpi (nâng cao) |
Định dạng file scan | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Scan to | Scan to E-mail, Scan to Cloud |
Độ phân giải scan | |
Màu sản phẩm | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Phụ kiện đi kèm | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
Xuất xứ | Philippines |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | 750 - 4.000 trang |
Công suất in tối đa (tháng) | 80.000 trang |
Bớ nhớ chuẩn | 1 GB |
Bộ nhớ tối đa | 1 GB |
Nguồn điện vào | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Hỗ trợ HĐH | Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008 Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 , Linux |
Kích thước | 453. x 46.4 x 39.2 cm |
Trọng lượng | 17.2000 |