Máy in
Máy in laser đen trắng Canon LBP 226DW
Vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL, máy in LBP226DW đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.
Thiết kế hiện đại, gọn gàng
Máy in laser Canon LBP226DW có kiểu dáng hình khối chắc chắn, hiện đại. Máy có kích thước gọn gàng 40,1cm x 37,3cm x 25cm để bạn có thể dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí.
Khay chứa giấy lớn
LBP226DW sở hữu khay đựng giấy tự động 250 tờ và khay tay 100 tờ, tổng lượng giấy nạp có thể được mở rộng lên đến 900 tờ với khay nạp giấy tự động lắp thêm 550 tờ, cho bạn thời gian sử dụng lâu hơn.
In nhanh chóng, in hai mặt hiện đại
Máy in LBP226DW cho khả năng in nhanh chóng với 38 trang/ phút. Bên cạnh đó, máy còn được trang bị chức năng in hai mặt tự động tiện lợi, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi không phải đảo mặt in.
Thao tác dễ dàng trên màn hình LCD
Điều hướng và cấu hình các thiết lập trên máy in laser đen trắng Canon dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.
Tự do in không dây
Nhờ tính năng in qua mạng Wifi, bạn có thể dễ dàng kết nối với máy in Canon mà không cần cắm dây nguồn phức tạp. Không chỉ vậy, bạn cũng có thể sử dụng máy tại văn phòng hay công ty mà không còn phải phụ thuộc vào khoảng cách giữa máy in và máy tính như những dòng máy in cũ trước đây.
Khả năng in tự động, bảo mật
Giải pháp in di động mới được tích hợp trong máy in Canon giúp bạn in tài liệu trực tiếp từ điện thoại thông minh một cách dễ dàng thông qua các ứng dụng di động như Google Cloud, Canon Mobile Printing.
Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.
Tính linh hoạt
Máy in LBP226DW đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.
Tự rút seal khóa mực
Trải nghiệm cảm giác thay thế mực dễ dàng với chế độ tự động rút khóa (seal) mực. Chỉ cần đưa cartridge vào bên trong ngăn đựng và sử dụng.
In |
|
Phương thức In |
Máy in tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 trang/phút |
Letter | 40 trang/phút |
2 mặt | 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB | - |
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB | - |
Xử lý giấy |
|
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²) |
|
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay Đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Tổng lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Xuất giấy | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m² |
Kết nối và Phần mềm |
|
Giao diện chuẩn |
|
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, In bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 | |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Màn hình LCD | LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 401 x 373 x 250mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.330 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình) | Xấp xỉ 480W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình) | Xấp xỉ 9,0W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn*2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 54 dB |
Công suất âm: 6.8 B | |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: Không nghe được |
Công suất âm: Không nghe được | |
Cartridge Mực*3 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang) |
Cao | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 80.000 trang |